Characters remaining: 500/500
Translation

monody

/'mɔnədi/
Academic
Friendly

Từ "monody" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một bài thơ độc xướng, thường liên quan đến việc thể hiện nỗi buồn hoặc sự tang thương, đặc biệt trong các bài thơ điếu tang. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học âm nhạc, nơi có thể ám chỉ đến một bài hát hoặc một tác phẩm một giọng điệu đơn lẻ, không sự hòa hợp từ nhiều giọng khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Monody: Bài thơ hoặc bài hát do một người thể hiện, thường mang nặng cảm xúc, đặc biệt nỗi buồn sự mất mát.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn học: "The poet wrote a moving monody in memory of his late friend." (Nhà thơ đã viết một bài thơ độc xướng cảm động để tưởng nhớ người bạn đã khuất của mình.)
    • Trong âm nhạc: "The soloist performed a beautiful monody that captivated the audience." (Ca sĩ solo đã biểu diễn một bài hát độc tấu đẹp đẽ khiến khán giả say mê.)
  3. Biến thể của từ:

    • Monodic (tính từ): Liên quan đến hoặc đặc trưng của monody.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Solo: Một phần biểu diễn do một nghệ sĩ thể hiện một mình (có thể âm nhạc hoặc kịch).
    • Elegy: Bài thơ hoặc bài văn viết để tưởng nhớ một người đã khuất, tương tự như monody nhưng thường dài hơn mang tính trữ tình hơn.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "monody", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "sing a lament" (hát một bài thơ điếu tang) ý nghĩa tương tự.
danh từ
  1. bài thơ độc xướng
  2. bài thơ điếu tang

Comments and discussion on the word "monody"