Characters remaining: 500/500
Translation

monachisme

Academic
Friendly

Từ "monachisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đời sống thầy tu" hoặc "chế độ tu sĩ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một lối sống trong đó các cá nhân quyết định rời bỏ xã hội để sống một cuộc đời tôn thờ, cầu nguyện phục vụ Thiên Chúa, thường trong các tu viện.

Định nghĩa:
  • Monachisme (danh từ giống đực): đời sống thầy tu, chế độ tu sĩ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le monachisme a joué un rôle important dans l'histoire de l'Église chrétienne.
    (Đời sống thầy tu đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của Giáo hội Kitô giáo.)

  2. Au quatrième siècle, le monachisme a atteint son apogée avec de nombreux ermites et moines.
    (Vào thế kỷ thứ tư, chế độ tu sĩ đã đạt đến đỉnh cao với nhiều ẩn sĩ tu sĩ.)

Các biến thể từ liên quan:
  • Moine (danh từ giống đực): tu sĩ, người sống trong chế độ tu sĩ.
  • Moniale (danh từ giống cái): nữ tu, người phụ nữ sống trong chế độ tu sĩ.
  • Monastère (danh từ giống đực): tu viện, nơi các tu sĩ sống thực hành niềm tin của họ.
Từ đồng nghĩa:
  • Cénobitisme: chế độ sống tập thể của các tu sĩ, ngược lại với "ermitage" (cuộc sống ẩn dật).
  • Ascétisme: lối sống khổ hạnh, thường liên quan đến việc từ bỏ những tiện nghi vật chất để theo đuổi đời sống tâm linh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Le monachisme chrétien: đề cập đến chế độ tu sĩ trong Kitô giáo, có thể so sánh với các hình thức tu hành khác trong các tôn giáo khác.
  • Monachisme oriental: chỉ chế độ tu sĩ trong các truyền thống tôn giáo của phương Đông như Phật giáo.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Vivre en moine: sống như một tu sĩ, chỉ lối sống giản dị, tránh xa những tiện nghi vật chất.
  • Le silence monastique: sự im lặng của tu viện, thường biểu thị cho một không gian yên tĩnh, nơi người ta có thể cầu nguyện thiền định.
Tóm tắt:

"Monachisme" không chỉ đơn thuầnmột lối sống tôn thờ mà cònmột phần quan trọng trong lịch sử văn hóa tôn giáo.

danh từ giống đực
  1. đời sống thầy tu
  2. chế độ tu sĩ
    • Le quatrième siècle fut l'âge d'or du monachisme
      kỷ thứ tưthời kỳ hoàng kim của chế độ tu sĩ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "monachisme"