Từ "monachisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "đời sống thầy tu" hoặc "chế độ tu sĩ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một lối sống mà trong đó các cá nhân quyết định rời bỏ xã hội để sống một cuộc đời tôn thờ, cầu nguyện và phục vụ Thiên Chúa, thường trong các tu viện.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Le monachisme a joué un rôle important dans l'histoire de l'Église chrétienne.
(Đời sống thầy tu đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của Giáo hội Kitô giáo.)
Au quatrième siècle, le monachisme a atteint son apogée avec de nombreux ermites et moines.
(Vào thế kỷ thứ tư, chế độ tu sĩ đã đạt đến đỉnh cao với nhiều ẩn sĩ và tu sĩ.)
Các biến thể và từ liên quan:
Moine (danh từ giống đực): tu sĩ, người sống trong chế độ tu sĩ.
Moniale (danh từ giống cái): nữ tu, người phụ nữ sống trong chế độ tu sĩ.
Monastère (danh từ giống đực): tu viện, nơi mà các tu sĩ sống và thực hành niềm tin của họ.
Từ đồng nghĩa:
Cénobitisme: chế độ sống tập thể của các tu sĩ, ngược lại với "ermitage" (cuộc sống ẩn dật).
Ascétisme: lối sống khổ hạnh, thường liên quan đến việc từ bỏ những tiện nghi vật chất để theo đuổi đời sống tâm linh.
Cách sử dụng nâng cao:
Le monachisme chrétien: đề cập đến chế độ tu sĩ trong Kitô giáo, có thể so sánh với các hình thức tu hành khác trong các tôn giáo khác.
Monachisme oriental: chỉ chế độ tu sĩ trong các truyền thống tôn giáo của phương Đông như Phật giáo.
Thành ngữ và cụm từ liên quan:
Vivre en moine: sống như một tu sĩ, chỉ lối sống giản dị, tránh xa những tiện nghi vật chất.
Le silence monastique: sự im lặng của tu viện, thường biểu thị cho một không gian yên tĩnh, nơi mà người ta có thể cầu nguyện và thiền định.
Tóm tắt:
"Monachisme" không chỉ đơn thuần là một lối sống tôn thờ mà còn là một phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa tôn giáo.