Characters remaining: 500/500
Translation

momifier

Academic
Friendly

Từ "momifier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "ướp xác". Đâymột từ hiếm thường ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, có thể mang một số nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ướp xác: Nghĩa chính của "momifier" là làm cho một xác chết được bảo quản không bị phân hủy, giống như quá trình ướp xác của người Ai Cập cổ đại.

    • Ví dụ: Les Égyptiens momifiaient leurs pharaons pour les préserver pour l'éternité. (Người Ai Cập ướp xác các pharaon của họ để bảo tồn cho sự sống vĩnh cửu.)
  2. Làm cho trơ ra, không nhúc nhích: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên không hoạt động hoặc không thay đổi.

    • Ví dụ: La routine peut momifier notre créativité. (Thói quen có thể làm cho sự sáng tạo của chúng ta trở nên không hoạt động.)
  3. Làm cho gầy đét đi: Một nghĩa khác có thể liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên khô cứng hoặc gầy rạc.

    • Ví dụ: Le stress peut momifier notre santé mentale. (Căng thẳng có thể làm cho sức khỏe tâm thần của chúng ta trở nên gầy rạc.)
Biến thể của từ:
  • Momification (danh từ): Quá trình ướp xác.
    • Ví dụ: La momification était une pratique courante dans l'Égypte ancienne. (Quá trình ướp xácmột thực hành phổ biến trong Ai Cập cổ đại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conserver (bảo quản): Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn mang nghĩa bảo quản trong trạng thái tốt hơn.
  • Embaumer (ướp hương): Thường dùng để chỉ việc ướp hương cho xác chết.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans une routine: Nghĩabị mắc kẹt trong thói quen, giống như nghĩa "momifier" trong việc làm cho sự sáng tạo không hoạt động.
  • Momie (danh từ): Xác ướp, từ này có thể được sử dụng để chỉ xác ướp trong văn hóa Ai Cập hoặc để chỉ một ngườivẻ ngoài cứng nhắc.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Momifier" là một từ ít dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến khảo cổ học hay văn hóa cổ đại.
  • Cần phân biệt giữa nghĩa ướp xác các nghĩa khác dựa vào ngữ cảnh sử dụng.
ngoại động từ
  1. ướp xác
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho trơ ra, làm cho không nhúc nhích
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho gầy đét đi

Words Mentioning "momifier"

Comments and discussion on the word "momifier"