Characters remaining: 500/500
Translation

moisten

/'mɔisn/
Academic
Friendly

Giải thích từ "moisten"

Định nghĩa:Từ "moisten" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa làm ẩm hoặc dấp nước. Bạn có thể sử dụng từ này khi muốn nói về việc thêm nước vào một vật đó để làm cho không còn khô hoặc ẩm ướt hơn.

Cách sử dụng: 1. Ngoại động từ (transitive verb): Dùng để chỉ hành động tác động lên một vật. - dụ: "She used a spray to moisten the plants." ( ấy đã dùng một bình xịt để làm ẩm những cây xanh.) - dụ nâng cao: "He moistened the paper before folding it to make it easier to handle." (Anh ấy đã làm ẩm tờ giấy trước khi gấp để dễ xử lý hơn.)

Biến thể của từ: - Moist (tính từ): Ẩm ướt, không khô. - dụ: "The soil is moist after the rain." (Đất ẩm sau cơn mưa.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Dampen: Cũng có nghĩa làm ẩm, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm ẩm một cách nhẹ nhàng hoặc chủ ý. - dụ: "Please dampen the sponge before cleaning." (Vui lòng làm ẩm miếng bọt biển trước khi lau dọn.)

Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs): - "Moisten one's lips": Liếm môi, có nghĩa làm cho môi ẩm lại, thường được sử dụng khi người ta cảm thấy khô môi hoặc chuẩn bị nói. - dụ: "He moistened his lips before speaking." (Anh ấy đã liếm môi trước khi nói.)

ngoại động từ
  1. làm ẩm, dấp nước
    • to moisten the lips
      liếm môi
nội động từ
  1. thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
    • to moisten at one's eyes
      rơm rướm nước mắt

Words Mentioning "moisten"

Comments and discussion on the word "moisten"