Giải thích từ "moisten"
Định nghĩa:Từ "moisten" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm ẩm hoặc dấp nước. Bạn có thể sử dụng từ này khi muốn nói về việc thêm nước vào một vật gì đó để làm cho nó không còn khô hoặc ẩm ướt hơn.
Cách sử dụng: 1. Ngoại động từ (transitive verb): Dùng để chỉ hành động tác động lên một vật. - Ví dụ: "She used a spray to moisten the plants." (Cô ấy đã dùng một bình xịt để làm ẩm những cây xanh.) - Ví dụ nâng cao: "He moistened the paper before folding it to make it easier to handle." (Anh ấy đã làm ẩm tờ giấy trước khi gấp để dễ xử lý hơn.)
Biến thể của từ: - Moist (tính từ): Ẩm ướt, không khô. - Ví dụ: "The soil is moist after the rain." (Đất ẩm sau cơn mưa.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Dampen: Cũng có nghĩa là làm ẩm, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm ẩm một cách nhẹ nhàng hoặc có chủ ý. - Ví dụ: "Please dampen the sponge before cleaning." (Vui lòng làm ẩm miếng bọt biển trước khi lau dọn.)
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs): - "Moisten one's lips": Liếm môi, có nghĩa là làm cho môi ẩm lại, thường được sử dụng khi người ta cảm thấy khô môi hoặc chuẩn bị nói. - Ví dụ: "He moistened his lips before speaking." (Anh ấy đã liếm môi trước khi nói.)