Characters remaining: 500/500
Translation

modern-day

Academic
Friendly

Từ "modern-day" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "đương thời" hoặc "đương đại", dùng để chỉ những thứ thuộc về thời gian hiện tại hoặc liên quan đến cuộc sống hiện tại. Từ này thường được dùng để mô tả những khía cạnh, sự kiện, hoặc con người ảnh hưởng hoặc tồn tại trong thời đại hiện nay.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả người hoặc sự kiện trong thời đại hiện tại:

    • dụ: "Modern-day artists often use technology in their work." (Những nghệ sĩ đương đại thường sử dụng công nghệ trong tác phẩm của họ.)
  2. Nói về vấn đề xã hội hoặc văn hóa hiện tại:

    • dụ: "Modern-day challenges include climate change and social inequality." (Những thách thức đương đại bao gồm biến đổi khí hậu bất bình đẳng xã hội.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Modern: Tính từ này có nghĩa "hiện đại", nhưng không nhất thiết phải chỉ đến thời gian hiện tại.

    • dụ: "Modern architecture is very different from classical architecture." (Kiến trúc hiện đại rất khác so với kiến trúc cổ điển.)
  • Contemporary: Tính từ này cũng có nghĩa gần giống với "modern-day", nhưng thường chỉ đến những thứ diễn ra đồng thời với nhau hơn chỉ riêng thời gian hiện tại.

    • dụ: "Contemporary literature often reflects current social issues." (Văn học đương đại thường phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Idiomatic Expressions:
    • "In modern-day terms" (Trong các điều kiện hiện tại): Câu này có thể được sử dụng khi bạn muốn giải thích một khái niệm cổ điển bằng cách liên hệ với cách hiểu hiện đại.
Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "modern-day", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "keep up with modern-day trends" (bắt kịp với các xu hướng hiện tại) để diễn tả việc theo kịp sự phát triển mới trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Current: Thể hiện điều đó đang xảy ra hoặc tồn tại tại thời điểm hiện tại.
  • Present-day: Có nghĩa tương tự như "modern-day", thường được dùng để nhấn mạnh thời điểm hiện tại.
Tóm tắt:

"Modern-day" một từ hữu ích để mô tả những đang diễn ra trong thế giới hiện tại, giúp người học tiếng Anh dễ dàng liên hệ với các vấn đề hiện tượng xung quanh.

Adjective
  1. đương thời, đương đại

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "modern-day"