Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (triết học) dạng thức
  • thể thức
    • Modalités de paiement
      những thể thức trả tiền
  • (âm nhạc) điệu thức
Related search result for "modalité"
Comments and discussion on the word "modalité"