Characters remaining: 500/500
Translation

miếng

Academic
Friendly

Từ "miếng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, thường được dùng để chỉ một phần nhỏ của một vật hoặc một lượng thức ăn. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Miếng (danh từ):

  2. Miếng (danh từ): Thế đánh .

    • dụ: "Học vài miếng để phòng thân." (Ở đây, "miếng" thể hiện một thế hoặc một động tác trong thuật.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Miếng có thể được sử dụng cùng với các từ khác như "miếng thịt", "miếng vải", "miếng bánh",... để chỉ cụ thể hơn về loại vật thể.
  • Từ gần giống: "miếng" có thể được so sánh với từ "mẩu", "phần", nhưng "mẩu" thường nhỏ hơn không chỉ về thức ăn, trong khi "phần" có thể chỉ một phần lớn hơn hoặc không cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa: "miếng" có thể được thay thế bởi "khúc" trong một số ngữ cảnh như "khúc vải".
Kết luận:

Từ "miếng" không chỉ đơn thuần một đơn vị đo lường thức ăn còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, từ việc chỉ một phần vật thể đến việc mô tả các động tác trong thuật.

  1. 1 dt. 1. Lượng thức ăn vừa đủ một lần cho vào miệng: ăn một miếng cắn từng miếng. 2. Đồ ăn, cái để ăn: miếng cơm manh áo miếng ngon vật lạ làm mới miếng ăn. 3. Phần nhỏ được tách ra từ vật thể lớn: cắt cho miếng thịt chừng một cân miếng vải được miếng đất để trồng rau.
  2. 2 dt. Thế đánh : giữ miếng học vài miếng để phòng thân.

Comments and discussion on the word "miếng"