Characters remaining: 500/500
Translation

mixture

/'mikstʃə/
Academic
Friendly

Từ "mixture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la mixture), có nghĩa chính là "hỗn hợp" hoặc "thuốc trộn". Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như dược học, ẩm thực hay hóa học để chỉ sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Dược học: "mixture" có thể chỉ một loại thuốc được pha trộn từ nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như trong các công thức thuốc.
  2. Hỗn dịch: Trong một số trường hợp, "mixture" cũng có thể ám chỉ đến một loại hỗn dịch, tức là một chất lỏng chứa các hạt không hòa tan.
  3. Nghĩa xấu: "mixture" cũng có thể được dùng để chỉ một thứ hổ lốn, không chất lượng hoặc không đồng nhất, như trong câu ví dụ: "Ce n'est pas du café, c'est une affreuse mixture" (Đây không phải phê, một thứ hổ lốn thảm hại).
Ví dụ sử dụng:
  1. Dược học: "Le médecin m'a prescrit une mixture pour soulager ma toux." (Bác sĩ đã cho tôi một loại thuốc trộn để làm giảm cơn ho của tôi.)
  2. Ẩm thực: "Pour cette recette, il faut préparer une mixture de farine et d'eau." (Đối với công thức này, bạn cần chuẩn bị một hỗn hợp bột nước.)
  3. Nghĩa xấu: "Cette sauce est une mixture de tous les restes du frigo!" (Nước sốt nàymột thứ hổ lốn từ tất cả các món còn lại trong tủ lạnh!)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mélange: Một từ gần nghĩa với "mixture", thường được dùng để chỉ sự kết hợp giữa các thành phần, tuy nhiên "mélange" có thể mang nghĩa rộng hơn thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Composition: Từ này có nghĩa là "thành phần" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các thành phần của một sản phẩm, chẳng hạn như "composition d'un médicament" (thành phần của một loại thuốc).
Từ đồng nghĩa:
  • Mélange: Như đã đề cậptrên, từ này có thể thay thế cho "mixture" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Combinaison: Thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau, nhưng có thể ít chính xác hơn trong ngữ cảnh dược học.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Un mélange de genres: Một hỗn hợp của các thể loại, thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học kết hợp nhiều phong cách khác nhau.
  • Mettre en mélange: Cụm động từ này có nghĩa là "trộn lẫn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (dược học) thuốc trộn, hỗn dịch
  2. (nghĩa xấu) thứ hổ lốn
    • Ce n'est pas du café, c'est une affreuse mixture
      không phải phê một thứ hổ lốn thảm hại

Words Mentioning "mixture"

Comments and discussion on the word "mixture"