Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

mitrailleuse

/,mitrai'ə:z/
Academic
Friendly

Từ "mitrailleuse" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt "súng máy". Đây một loại súng khả năng bắn liên tục với tốc độ cao, thường được sử dụng trong quân sự.

Định nghĩa

Mitrailleuse: Danh từ chỉ một loại súng máy, thường khả năng bắn tự động với tầm bắn xa tốc độ cao, được sử dụng trong các trận chiến hoặc trong các hoạt động quân sự.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The soldiers were instructed to set up the mitrailleuse at the front line.
    • (Các binh sĩ được hướng dẫn thiết lập súng máytiền tuyến.)
  2. Câu nâng cao:

    • During World War I, the mitrailleuse played a significant role in trench warfare.
    • (Trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, súng máy đã đóng một vai trò quan trọng trong chiến tranh chiến hào.)
Biến thể cách sử dụng
  • Trong tiếng Anh, từ "mitrailleuse" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "machine gun" (súng máy) một cách diễn đạt phổ biến hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "machine gun", "automatic rifle" (súng trường tự động).
Từ gần giống
  • Rifle: Súng trườngthường loại súng bắn đơn lẻ, không giống như súng máy khả năng bắn liên tục.
  • Cannon: Đại bácmột loại khí lớn hơn, thường bắn đạn nặng hơn không khả năng bắn liên tục như súng máy.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại không thành ngữ hoặc cụm động từ nổi bật liên quan đến "mitrailleuse". Tuy nhiên, một số cụm từ có thể liên quan đến việc sử dụng súng trong quân sự như: - Firepower: Sức mạnh hỏa lựcchỉ khả năng gây ra thiệt hại bằng khí. - To go into battle: Đi vào trận chiếntham gia vào một cuộc chiến.

Tóm lại

Từ "mitrailleuse" dùng để chỉ một loại súng máy khả năng bắn tự động với tốc độ cao. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh quân sự có thể được thay thế bởi từ "machine gun" trong nhiều trường hợp.

danh từ
  1. súng máy

Comments and discussion on the word "mitrailleuse"