Từ tiếng Anh "mitrailleur" thực chất có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được sử dụng để chỉ một người lính hoặc xạ thủ sử dụng súng máy (machine gun). Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng phổ biến, nhưng nó có thể được hiểu trong ngữ cảnh quân sự.
Câu đơn giản: The mitrailleur took his position behind the barricade to provide cover for his comrades.
(Xạ thủ súng máy đã chiếm vị trí của mình sau hàng rào để bảo vệ đồng đội.)
Câu nâng cao: In the heat of battle, the mitrailleur remained calm and focused, ensuring that his weapon functioned properly.
(Trong cơn sốt của trận chiến, xạ thủ súng máy đã giữ được sự bình tĩnh và tập trung, đảm bảo rằng vũ khí của anh ta hoạt động tốt.)
Từ "mitrailleur" không phải là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng hiểu về nó trong ngữ cảnh quân sự là rất hữu ích. Các từ đồng nghĩa như "machine gunner" và "gunner" có thể được sử dụng thay thế nhau trong nhiều trường hợp.