Characters remaining: 500/500
Translation

misprint

/'mis'print/
Academic
Friendly

Từ "misprint" trong tiếng Anh có nghĩa "lỗi in", tức là một lỗi xảy ra trong quá trình in ấn, thường do sai sót trong việc đánh máy hoặc thiết kế. Có thể hiểu "misprint" khi một từ, câu, hoặc thông tin nào đó bị in sai so với bản gốc.

Định Nghĩa:
  • Danh từ (noun): Lỗi in, tức là một lỗi xảy ra trong văn bản khi được in ra.
  • Ngoại động từ (transitive verb): In sai, tức là hành động gây ra lỗi in.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "There was a misprint in the book that made it difficult to understand." ( một lỗi in trong cuốn sách khiến khó hiểu.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The publisher misprinted the author's name on the cover." (Nhà xuất bản đã in sai tên tác giả trên bìa.)
Biến thể của từ:
  • Misprinted (động từ quá khứ): đã bị in sai.

    • dụ: "The document was misprinted, so we had to reprint it."
  • Misprinting (danh động từ): quá trình in sai.

    • dụ: "The misprinting of the flyers cost the company a lot of money."
Các từ gần giống:
  • Typo: Lỗi đánh máy, thường một lỗi nhỏ trong văn bản.
  • Error: Lỗi nói chung, có thể bao gồm nhiều loại sai sót khác nhau.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Printing error: Lỗi in ấn.
  • Mistake: Sai lầm, nhưng có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực in ấn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "misprint" trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật, chẳng hạn như khi bàn về chất lượng in ấn trong xuất bản.
Cụm từ thành ngữ liên quan (idioms and phrasal verbs):
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "misprint", nhưng bạn có thể sử dụng "to print something" (in cái đó) trong nhiều ngữ cảnh.
Tóm tắt:

"Misprint" một từ hữu ích khi nói về các lỗi in ấn. giúp người học hiểu hơn về sự chính xác trong việc truyền đạt thông tin qua văn bản.

danh từ
  1. lỗi in
ngoại động từ
  1. in sai

Comments and discussion on the word "misprint"