Characters remaining: 500/500
Translation

misguide

/'mis'gaid/
Academic
Friendly

Từ "misguide" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa làm cho ai đó lạc đường hoặc lạc lối trong việc tìm kiếm thông tin, quyết định hoặc hành động. Khi ai đó bị "misguided", họ có thể bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch hoặc sự hướng dẫn không chính xác, dẫn đến những quyết định không đúng đắn.

Định nghĩa:
  • Misguide (v): làm cho ai đó đi sai hướng, không chỉ về mặt vật còn về mặt tư duy hay quyết định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The tour guide misled the group into the wrong building.
    • (Hướng dẫn viên đã làm cho nhóm đi vào tòa nhà sai.)
  2. Câu nâng cao:

    • Her well-meaning advice was misguided, causing him to make bad choices in his career.
    • (Lời khuyên của ấy mặc dù ý tốt nhưng lại sai lầm, khiến anh ấy đưa ra những quyết định tồi trong sự nghiệp.)
Biến thể từ liên quan:
  • Misguided (adj): bị lạc lối, sai lầm trong suy nghĩ hoặc hành động.

    • dụ: He had a misguided belief that he could succeed without hard work.
    • (Anh ấy niềm tin sai lầm rằng mình có thể thành công không cần nỗ lực.)
  • Misguidance (n): sự hướng dẫn sai lầm.

    • dụ: The misguidance from the media can lead to public confusion.
    • (Sự hướng dẫn sai lầm từ truyền thông có thể dẫn đến sự nhầm lẫn của công chúng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mislead (v): dẫn dắt sai lạc. Đây từ đồng nghĩa gần gũi nhất với "misguide".

    • dụ: Don't mislead the children with false information.
    • (Đừng dẫn dắt trẻ em với thông tin sai lệch.)
  • Deceive (v): lừa dối. Từ này mang nghĩa tiêu cực hơn, thường liên quan đến việc gây hiểu nhầm với mục đích xấu.

Idioms Phrasal Verbs:
  • Lead someone astray: làm cho ai đó đi sai đường, đặc biệt về mặt đạo đức.

    • dụ: Peer pressure can lead young people astray.
    • (Áp lực từ bạn bè có thể làm cho giới trẻ đi sai đường.)
  • Steer someone in the wrong direction: hướng dẫn ai đó đi sai đường.

    • dụ: The wrong advice from his friends steered him in the wrong direction.
    • (Lời khuyên sai lầm từ bạn bè đã hướng dẫn anh ấy đi sai đường.)
Tóm tắt:

"Misguide" một động từ chỉ hành động làm cho ai đó lạc lối, có thể về mặt vật hoặc tư duy. Biến thể "misguided" thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người hoặc một niềm tin sai lầm. Các từ đồng nghĩa như "mislead" "deceive" có thể mang nghĩa tương tự nhưng với sắc thái khác nhau.

ngoại động từ
  1. làm cho lạc đường, làm lạc lối
  2. ((thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy
    • a misguided child
      đứa bẹ bị xui làm bậy

Words Containing "misguide"

Comments and discussion on the word "misguide"