Từ "miserableness" trong tiếng Anh là một danh từ, chỉ trạng thái hoặc tình hình của sự cực khổ, sự khốn khổ, hoặc sự khổ sở. Nó mô tả cảm giác hoặc điều kiện mà một người hoặc một nhóm người trải qua khi họ gặp phải những khó khăn, đau khổ, hoặc thiếu thốn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Miserable (adj): Tính từ chỉ trạng thái tồi tệ, buồn bã, khổ sở. Ví dụ: "She felt miserable after losing her job." (Cô ấy cảm thấy khổ sở sau khi mất việc.)
Miserably (adv): Trạng từ chỉ cách làm điều gì đó một cách cực khổ hoặc buồn bã. Ví dụ: "He failed miserably at the exam." (Anh ấy đã thi rớt một cách thảm hại trong kỳ thi.)
Miser (n): Danh từ chỉ người keo kiệt, không muốn tiêu tiền, thường có cuộc sống nghèo nàn về mặt tinh thần. Ví dụ: "He’s such a miser; he never donates to charity." (Ông ấy thật keo kiệt; ông ấy không bao giờ quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Suffering (n): Sự đau khổ. Ví dụ: "The suffering of the refugees was evident."
Wretchedness (n): Sự khốn khổ, tồi tàn. Ví dụ: "The wretchedness of the situation was apparent to everyone."
Despair (n): Sự tuyệt vọng. Ví dụ: "He fell into despair after losing everything."
Idioms và phrasal verbs liên quan:
In the depths of despair: Trong tình trạng tuyệt vọng. Ví dụ: "She was in the depths of despair after her loss."
Make the best of a bad situation: Tìm cách làm tốt nhất trong một tình huống xấu. Ví dụ: "Even in his miserableness, he tried to make the best of a bad situation."
Kết luận:
Từ "miserableness" có thể được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trạng thái khổ sở của một người hoặc một nhóm.