Từ "misconduct" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "hành vi sai trái" hoặc "hạnh kiểm xấu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động không đúng mực, vi phạm đạo đức hoặc quy tắc, đặc biệt trong các lĩnh vực như công việc, học tập hay trong các mối quan hệ cá nhân.
Định nghĩa:
Danh từ: "misconduct" là hành động không đúng đắn, có thể bao gồm việc lạm dụng quyền lực, không tuân thủ quy tắc, hoặc hành vi phi đạo đức.
Động từ: "to misconduct" có nghĩa là hành xử một cách không đúng đắn hoặc vi phạm quy tắc.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh công việc:
"Her misconduct in the relationship led to their breakup." (Hành vi sai trái của cô ấy trong mối quan hệ đã dẫn đến sự chia tay của họ.)
"The teacher reported the student's misconduct during the exam." (Giáo viên đã báo cáo hành vi sai trái của học sinh trong kỳ thi.)
Biến thể của từ:
Misconduct (danh từ): Hành vi sai trái.
Misconducting (động từ, hiện tại phân từ): Hành xử sai trái.
Misconducted (động từ, quá khứ): Đã hành xử sai trái.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Impropriety: Hành vi không đúng mực.
Misbehavior: Hành vi sai trái, không đúng phép.
Wrongdoing: Hành động sai trái, vi phạm pháp luật hay đạo đức.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
Cụm thành ngữ (idioms) liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "misconduct", cần lưu ý rằng nó thường có nghĩa tiêu cực và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, như mất việc, bị phạt, hoặc đánh mất uy tín. Cách sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, như trong các báo cáo, bài viết pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức và quy tắc.