Characters remaining: 500/500
Translation

misconduct

/mis'kɔndəkt/
Academic
Friendly

Từ "misconduct" trong tiếng Anh có thể được hiểu "hành vi sai trái" hoặc "hạnh kiểm xấu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động không đúng mực, vi phạm đạo đức hoặc quy tắc, đặc biệt trong các lĩnh vực như công việc, học tập hay trong các mối quan hệ cá nhân.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "misconduct" hành động không đúng đắn, có thể bao gồm việc lạm dụng quyền lực, không tuân thủ quy tắc, hoặc hành vi phi đạo đức.
  • Động từ: "to misconduct" có nghĩa hành xử một cách không đúng đắn hoặc vi phạm quy tắc.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công việc:

    • "The manager was fired for misconduct." (Người quản lý đã bị sa thải hành vi sai trái.)
    • "He was accused of financial misconduct." (Anh ta bị cáo buộc về hành vi sai trái tài chính.)
  2. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • "Her misconduct in the relationship led to their breakup." (Hành vi sai trái của ấy trong mối quan hệ đã dẫn đến sự chia tay của họ.)
    • "The teacher reported the student's misconduct during the exam." (Giáo viên đã báo cáo hành vi sai trái của học sinh trong kỳ thi.)
Biến thể của từ:
  • Misconduct (danh từ): Hành vi sai trái.
  • Misconducting (động từ, hiện tại phân từ): Hành xử sai trái.
  • Misconducted (động từ, quá khứ): Đã hành xử sai trái.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impropriety: Hành vi không đúng mực.
  • Misbehavior: Hành vi sai trái, không đúng phép.
  • Wrongdoing: Hành động sai trái, vi phạm pháp luật hay đạo đức.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Misconduct oneself: Hành xử không đúng mực.
    • dụ: "He was warned to not misconduct himself during the meeting." (Anh ta được cảnh báo không được hành xử sai trái trong cuộc họp.)
Cụm thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Cross the line: Vượt qua ranh giới (hành vi sai trái).
    • dụ: "When he lied to his boss, he really crossed the line." (Khi anh ta nói dối sếp của mình, anh ta thực sự đã vượt qua ranh giới.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "misconduct", cần lưu ý rằng thường có nghĩa tiêu cực có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, như mất việc, bị phạt, hoặc đánh mất uy tín. Cách sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, như trong các báo cáo, bài viết pháp hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức quy tắc.

danh từ
  1. đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu
  2. tội ngoại tình, tội thông gian
  3. sự quản lý kém
ngoại động từ
  1. phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ
  2. phạm tội ngoại tình với, thông gian với
  3. quản lý kém
    • to misconduct one's bnusiness
      quản lý kém công việc của mình

Comments and discussion on the word "misconduct"