Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
miraculeux
Jump to user comments
tính từ
  • thần diệu, huyền diệu
    • Guérison miraculeuse
      sự khỏi bệnh thần diệu
  • kỳ diệu, kỳ lạ
    • Remède miraculeux
      môn thuốc kỳ diệu
Related words
Related search result for "miraculeux"
Comments and discussion on the word "miraculeux"