Characters remaining: 500/500
Translation

miotic

Academic
Friendly

Từ "miotic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa thuộc về, liên quan đến, hoặc gây ra sự co đồng tử (pupil constriction) trong mắt. Ngoài ra, cũng có thể được sử dụng như một danh từ (noun) để chỉ một loại thuốc tác dụng gây ra hiện tượng co đồng tử.

Giải thích chi tiết
  1. Tính từ (Adjective):

    • "Miotic" mô tả các loại thuốc hoặc tác nhân khả năng làm cho đồng tử của mắt co lại. Đồng tử phần trung tâm của mống mắt, việc co lại có thể xảy ra do nhiều lý do, bao gồm phản ứng với ánh sáng hoặc tác động của thuốc.
  2. Danh từ (Noun):

    • Khi được sử dụng như một danh từ, "miotic" chỉ một loại thuốc cụ thể tác dụng gây ra sự co đồng tử. Một số dụ về thuốc miotic pilocarpine.
dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "The doctor prescribed a miotic agent to treat the patient's glaucoma." (Bác sĩ đã đơn một tác nhân miotic để điều trị bệnh tăng nhãn áp của bệnh nhân.)
  • Danh từ:

    • "Pilocarpine is a common miotic used in eye treatments." (Pilocarpine một loại miotic phổ biến được sử dụng trong điều trị mắt.)
Biến thể của từ
  • Miotics: Đây dạng số nhiều của danh từ "miotic," dùng để chỉ nhiều loại thuốc gây ra sự co đồng tử.
  • Miosis: Từ này chỉ hiện tượng co đồng tử, có thể được coi trạng thái miotic thuốc gây ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Anticholinergic: một nhóm thuốc tác dụng ngược lại với miotic, nghĩa làm giãn đồng tử.
  • Constrictor: Một từ có thể được sử dụng để chỉ một thứ làm cho kích thước nhỏ lại, trong trường hợp này liên quan đến đồng tử.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, việc sử dụng từ "miotic" có thể liên quan đến các tình huống cụ thể hơn, chẳng hạn như:
    • "Miotic therapy may be indicated in cases of angle-closure glaucoma." (Liệu pháp miotic có thể được chỉ định trong các trường hợp tăng nhãn áp góc đóng.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không cụm từ (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "miotic". Tuy nhiên, khi học về các loại thuốc tác dụng của chúng, bạn có thể gặp những cụm từ sử dụng trong ngữ cảnh y học.

Kết luận

Tóm lại, "miotic" một từ chỉ các tác nhân gây ra sự co đồng tử trong mắt, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hay gây ra sự co đồng tử
Noun
  1. thuốc gây ra hiện tượng co đồng tử

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "miotic"

Comments and discussion on the word "miotic"