Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ministrant
/'ministrənt/
Jump to user comments
tính từ
  • cứu giúp, giúp đỡ
    • ministrant to someone
      giúp đỡ người nào
danh từ
  • người giúp đỡ, người chăm sóc
Comments and discussion on the word "ministrant"