Từ "mindful" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "lưu tâm", "quan tâm", hoặc "để ý đến". Khi ai đó được mô tả là "mindful", điều đó có nghĩa là họ chú ý đến những điều xung quanh, có ý thức về cảm xúc và hành động của mình, cũng như những ảnh hưởng của chúng đến người khác.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In a fast-paced world, it’s important to be mindful of our mental health." (Trong một thế giới phát triển nhanh chóng, việc quan tâm đến sức khỏe tinh thần của chúng ta là rất quan trọng.)
"Being mindful in communication can prevent misunderstandings." (Lưu tâm trong giao tiếp có thể ngăn chặn những hiểu lầm.)
Biến thể của từ:
Mindfulness (danh từ): Sự chú ý, sự quan tâm. Ví dụ: "Practicing mindfulness can reduce stress." (Thực hành sự chú ý có thể giảm căng thẳng.)
Mindlessly (trạng từ): Một cách không suy nghĩ, không để ý. Ví dụ: "He mindlessly ate the entire pizza." (Anh ta đã ăn hết cả chiếc pizza mà không để ý gì cả.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Aware: Có ý thức, nhận thức. (Ví dụ: "She is aware of the challenges ahead.")
Attentive: Chú ý, để ý. (Ví dụ: "The teacher was very attentive to the students' needs.")
Considerate: Ân cần, chu đáo. (Ví dụ: "He is very considerate of others' feelings.")
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mind your own business: Chăm sóc công việc của bạn, không can thiệp vào chuyện của người khác.
Keep in mind: Nhớ rằng, đừng quên điều gì đó. (Ví dụ: "Keep in mind that the meeting starts at 10 AM.")
Kết luận:
Từ "mindful" không chỉ đơn thuần là để ý, mà còn thể hiện một ý thức sâu sắc về những điều xung quanh và tác động của hành động của mình đến người khác.