Characters remaining: 500/500
Translation

mindful

Academic
Friendly

Từ "mindful" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "lưu tâm", "quan tâm", hoặc "để ý đến". Khi ai đó được mô tả "mindful", điều đó có nghĩa họ chú ý đến những điều xung quanh, ý thức về cảm xúc hành động của mình, cũng như những ảnh hưởng của chúng đến người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mindful of: Khi bạn nói một người nào đó "mindful of" điều , có nghĩa họ đang chú ý quan tâm đến điều đó. dụ: "He is mindful of his responsibilities" (Anh ta quan tâm tới các trách nhiệm của mình).
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "She is mindful of her health." ( ấy quan tâm đến sức khỏe của mình.)
    • "They are mindful of the environment." (Họ để ý đến môi trường.)
  2. Nâng cao:

    • "In a fast-paced world, it’s important to be mindful of our mental health." (Trong một thế giới phát triển nhanh chóng, việc quan tâm đến sức khỏe tinh thần của chúng ta rất quan trọng.)
    • "Being mindful in communication can prevent misunderstandings." (Lưu tâm trong giao tiếp có thể ngăn chặn những hiểu lầm.)
Biến thể của từ:
  • Mindfulness (danh từ): Sự chú ý, sự quan tâm. dụ: "Practicing mindfulness can reduce stress." (Thực hành sự chú ý có thể giảm căng thẳng.)
  • Mindlessly (trạng từ): Một cách không suy nghĩ, không để ý. dụ: "He mindlessly ate the entire pizza." (Anh ta đã ăn hết cả chiếc pizza không để ý cả.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aware: ý thức, nhận thức. ( dụ: "She is aware of the challenges ahead.")
  • Attentive: Chú ý, để ý. ( dụ: "The teacher was very attentive to the students' needs.")
  • Considerate: Ân cần, chu đáo. ( dụ: "He is very considerate of others' feelings.")
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mind your own business: Chăm sóc công việc của bạn, không can thiệp vào chuyện của người khác.
  • Keep in mind: Nhớ rằng, đừng quên điều đó. ( dụ: "Keep in mind that the meeting starts at 10 AM.")
Kết luận:

Từ "mindful" không chỉ đơn thuần để ý, còn thể hiện một ý thức sâu sắc về những điều xung quanh tác động của hành động của mình đến người khác.

Adjective
  1. lưu tâm, quan tâm, để ý đến
    • mindful of his responsibilities
      quan tâm tới các trách nhiệm của anh ta

Comments and discussion on the word "mindful"