Characters remaining: 500/500
Translation

mimétisme

Academic
Friendly

Từ "mimétisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự bắt chước" hoặc "sự ngụy trang". Trong sinh học, "mimétisme" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng một loài sinh vật bắt chước hình dạng, màu sắc hoặc hành vi của một loài khác để tăng khả năng sống sót, tránh kẻ thù hoặc thu hút con mồi.

Các nghĩa khác nhau của "mimétisme":
  1. Trong sinh học: Hiện tượng một loài bắt chước loài khác, ví dụ như một số loài bươm bướm màu sắc giống với loài độc hại để không bị ăn thịt.

    • Ví dụ: Le mimétisme de certaines espèces de papillons leur permet d'échapper à leurs prédateurs. (Sự bắt chước của một số loài bươm bướm giúp chúng thoát khỏi kẻ thù.)
  2. Trong tâmhọc: Hành vi bắt chước của con người, ví dụ như khi một người bắt chước hành động, phong cách hoặc thái độ của người khác.

    • Ví dụ: Le mimétisme social peut influencer la manière dont les individus se comportent en groupe. (Sự bắt chước xã hội có thể ảnh hưởng đến cách các cá nhân hành xử trong nhóm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mimétique: Tính từ có nghĩa là "thuộc về sự bắt chước" hoặc "bắt chước".

    • Ví dụ: Les comportements mimétiques des enfants sont souvent observés dans leur développement. (Hành vi bắt chước của trẻ em thường được quan sát trong quá trình phát triển của chúng.)
  • Imitation: Một từ đồng nghĩa với "mimétisme", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ trong sinh học mà còn trong nghệ thuật, âm nhạc, v.v.

    • Ví dụ: L'imitation est une méthode d'apprentissage efficace chez les enfants. (Sự bắt chướcmột phương pháp học tập hiệu quảtrẻ em.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "mimétisme" trong một bối cảnh phức tạp hơn, bạn có thể thảo luận về ảnh hưởng của trong các lĩnh vực như xã hội học hay tâmhọc, chẳng hạn như trong sự phát triển văn hóa hoặc sự lan truyền của các xu hướng.
    • Ví dụ: Le mimétisme culturel peut jouer un rôle clé dans l'évolution des comportements sociaux. (Sự bắt chước văn hóa có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các hành vi xã hội.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "mimétisme", bạn có thể sử dụng cụm từ như "copier le modèle" (bắt chước mô hình) để diễn đạt ý tưởng tương tự.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, sinhhọc) sự ngụy trang
  2. sự bắt chước máy móc

Comments and discussion on the word "mimétisme"