Characters remaining: 500/500
Translation

milliampère

Academic
Friendly

Từ "milliampère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được viết tắt là "mA". Đâymột đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ thống đo lường SI (Système International d'Unités). Một milliampère tương đương với một phần nghìn của một ampère (1 mA = 0,001 A).

Giải thích đơn giản:
  • Milliampèređơn vị đo lường cường độ dòng điện rất nhỏ, thường được sử dụng trong kỹ thuật điện điện tử. giúp chúng ta hiểu đo lượng điện một thiết bị tiêu thụ hoặc sản xuất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cette lampe consomme 30 milliampères." (Cái đèn này tiêu thụ 30 milliampère.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour les circuits électroniques, il est courant de mesurer des courants de l'ordre du milliampère." (Đối với các mạch điện tử, việc đo cường độ dòng điệnmức milliampèrerất phổ biến.)
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • "Milliampère" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến điện điện tử, ví dụ như trong mạch điện, thiết bị điện tử, phân tích dòng điện.
  • thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "milliampèremètre" (thiết bị đo milliampère)
    • "circuit milliampère" (mạch milliampère)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ampère (A): Đơn vị lớn hơn, 1 ampère tương đương với 1000 milliampère.
  • Microampère (µA): Đơn vị nhỏ hơn, 1 milliampère tương đương với 1000 microampère.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "milliampère" không idioms hay cụm động từ phổ biến riêng, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến điện, như: - "faire passer un courant" (cho dòng điện chạy qua) - "mesurer le courant" (đo cường độ dòng điện)

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "milliampère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh lĩnh vực bạn đang nói tới, chủ yếu được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật.
danh từ giống đực
  1. (điện học) miliampe

Words Containing "milliampère"

Comments and discussion on the word "milliampère"