Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for milk and water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sữa
vú sữa
bèo
múa rối
cá
nước uống
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
rảy
khát sữa
răng sữa
ngưu
bơm
bụ sữa
ca
lon
rượu cần
dừa
bơ
bột
ngũ hành
lực dịch
tát
dội
cầu tiêu
bi đông
bèo bọt
tưới
cam tuyền
đái
dòng nước
khoai nước
đi giải
đỗ quyên
chuôm
đặc
bèo Nhật Bản
lãnh hải
ngụp
nước đứng
nước hàng
nước khoáng
hụp
giọt nước
cọn
bể cạn
nước lọc
cam lộ
cần ta
hà bá
lướt ván
lục bình
dưa đỏ
đi đái
rau cần
nước vôi
nước xuống
nảy mầm
cá đồng
ong ọc
nước ốc
rí rách
cá biển
nước lên
hoà tan
sũng
giào
nước lã
chới với
làm lông
bòm bõm
rắn nước
thả
hò
hô hào
khạp
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last