Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
quân dịch
chiếm lĩnh
quân công
quân nhạc
quân dụng
quân chính
lại hồn
binh quyền
khanh tướng
đối chứng
kiêu binh
binh nhu
nghề võ
binh mã
lạc tướng
quân huấn
binh vụ
bộ đội
quân quản
binh dịch
binh phí
quân hiệu
quân khí
quân chế
quân khu
quân cảnh
quân cảng
binh gia
bám trụ
quân kỳ
quân nhân
quân sự
quân trang
quân lệnh
quân y viện
quân vụ
quân lương
quân giới
quân cơ
quân nhu
nhà binh
nườm nượp
binh khố
quân y
ức chế
thao túng
khống chế
nén giận
kiểm
chế ngự
đè nén
đô hộ
mục tiêu
kiểm soát
soát xét
giải ngũ
tự chủ
phái bộ
cấp phát
kiếm cung
more...