Characters remaining: 500/500
Translation

midwife

/'midwaif/
Academic
Friendly

Từ "midwife" trong tiếng Anh có nghĩa "bà đỡ" hoặc "bà mụ". Đây một danh từ dùng để chỉ những người chuyên giúp đỡ trong quá trình sinh nở, thường những phụ nữ chuyên môn trong lĩnh vực này. Midwives có thể làm việc tại bệnh viện, phòng khám hoặc tại nhà của sản phụ.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau: 1. Danh từ (noun): - "midwife" (số ít) - "midwives" (số nhiều) - dụ: "The midwife helped the mother during labor." (Bà đỡ đã giúp người mẹ trong thời gian chuyển dạ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "doula" - cũng một người hỗ trợ trong quá trình sinh nở, nhưng không nhất thiết chuyên môn y tế như midwife. - Từ đồng nghĩa: "birth attendant" - người tham gia hỗ trợ sinh nở.

Idioms Phrasal verbs: - Hiện tại không cụm từ hay idioms đặc biệt nào liên quan đến "midwife", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "give birth" (sinh con) khi nói về vai trò của bà đỡ.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một số ngữ cảnh, "midwife" có thể không chỉ đơn thuần một người giúp đỡ sinh con, còn có thể ám chỉ đến những người hỗ trợ trong việc phát triển hoặc khởi đầu một điều đó mới mẻ.

danh từ
  1. bà đỡ, bà mụ

Synonyms

Words Containing "midwife"

Words Mentioning "midwife"

Comments and discussion on the word "midwife"