Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
middle-of-the-roader
/'midləvðə'roudə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan
Related search result for "middle-of-the-roader"
Comments and discussion on the word "middle-of-the-roader"