Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
miễn sao
miễn tố
miễn tội
miễn thứ
miễn thuế
miễn trách
miễn trừ
miễn xá
miễu
nỏ miệng
nợ miệng
ngậm miệng
ngứa miệng
ngoài miệng
ngon miệng
nhạt miệng
nhạy miệng
nhẹ miệng
rời miệng
súc miệng
sẩy miếng
sẩy miệng
sổng miệng
sướng miệng
tôn miếu
tông miếu
tự miễn dịch
thái miếu
thánh miếu
thôi miên
thụy miên liệu pháp
toàn miệng
trám miệng
tráng miệng
trả miếng
trống miệng
triền miên
triều miếu
truyền miệng
vòm miệng
vạ miệng
vừa miệng
văn miếu
võ miếu
vui miệng
vương miện
First
< Previous
1
2
Next >
Last