Từ "meurtrir" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "làm bầm tím" hoặc "làm giập". Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong ngữ cảnh cảm xúc. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ chi tiết hơn về cách sử dụng từ này.
Định nghĩa
Ngoại động từ:
Làm bầm tím (chấn thương bề mặt da).
Làm giập (chẳng hạn như khi bạn đè nát một quả rau).
Nghĩa bóng: làm tổn thương, làm đau về mặt cảm xúc.
Ví dụ sử dụng
Il s'est fait meurtrir le bras en tombant. (Anh ấy đã làm bầm tím cánh tay khi ngã.)
Ne meurtrez pas les tomates, elles sont trop mûres. (Đừng làm giập cà chua, chúng quá chín rồi.)
Sa trahison m'a meurtri au plus profond de moi. (Sự phản bội của anh ấy đã làm tôi đau xé lòng.)
Meurtrir le cœur de quelqu'un (làm đau xé lòng ai đó): Elle m'a meurtri le cœur en me quittant. (Cô ấy đã làm tôi đau lòng khi rời bỏ tôi.)
Các biến thể của từ
Meurtri (tính từ): Bị bầm tím, bị tổn thương.
Meurtrière (danh từ): Người gây tổn thương, thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Blesser: Làm bị thương, có thể sử dụng cho cả nghĩa vật lý và cảm xúc.
Endommager: Gây hư hại, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý.
Các cụm từ, idioms và động từ cụ thể
Meurtrir le cœur: Nghĩa là làm tổn thương về mặt cảm xúc, thường liên quan đến tình yêu và sự chia ly.
Meurtrir l'âme: Làm tổn thương tâm hồn.
Se meurtrir: Một dạng tự động từ, nghĩa là tự làm mình bị thương.
Chú ý
Khi sử dụng từ "meurtrir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa vật lý và nghĩa bóng. Trong các tình huống cảm xúc, từ này thường mang một trọng lượng nặng nề và có thể gợi lên nhiều cảm xúc sâu sắc.