Characters remaining: 500/500
Translation

meurtrir

Academic
Friendly

Từ "meurtrir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "làm bầm tím" hoặc "làm giập". Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong ngữ cảnh cảm xúc. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ:
    • Làm bầm tím (chấn thương bề mặt da).
    • Làm giập (chẳng hạn như khi bạn đè nát một quả rau).
    • Nghĩa bóng: làm tổn thương, làm đau về mặt cảm xúc.
Ví dụ sử dụng
  1. Vật:

    • Il s'est fait meurtrir le bras en tombant. (Anh ấy đã làm bầm tím cánh tay khi ngã.)
    • Ne meurtrez pas les tomates, elles sont trop mûres. (Đừng làm giập cà chua, chúng quá chín rồi.)
  2. Cảm xúc:

    • Sa trahison m'a meurtri au plus profond de moi. (Sự phản bội của anh ấy đã làm tôi đau lòng.)
    • Meurtrir le cœur de quelqu'un (làm đau lòng ai đó): Elle m'a meurtri le cœur en me quittant. ( ấy đã làm tôi đau lòng khi rời bỏ tôi.)
Các biến thể của từ
  • Meurtri (tính từ): Bị bầm tím, bị tổn thương.

    • Il est meurtri par les événements. (Anh ấy bị tổn thương bởi những sự kiện đó.)
  • Meurtrière (danh từ): Người gây tổn thương, thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Blesser: Làm bị thương, có thể sử dụng cho cả nghĩa vật cảm xúc.

    • Il m'a blessé avec ses mots. (Anh ấy đã làm tôi tổn thương bằng những lời nói của mình.)
  • Endommager: Gây hư hại, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý.

    • La tempête a endommagé plusieurs maisons. (Cơn bão đã gây hư hại cho nhiều ngôi nhà.)
Các cụm từ, idioms động từ cụ thể
  • Meurtrir le cœur: Nghĩalàm tổn thương về mặt cảm xúc, thường liên quan đến tình yêu sự chia ly.
  • Meurtrir l'âme: Làm tổn thương tâm hồn.
  • Se meurtrir: Một dạng tự động từ, nghĩatự làm mình bị thương.
    • Il s'est meurtri en essayant de soulever un poids trop lourd. (Anh ấy đã tự làm mình bị thương khi cố gắng nâng một vật quá nặng.)
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "meurtrir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa vật nghĩa bóng. Trong các tình huống cảm xúc, từ này thường mang một trọng lượng nặng nề có thể gợi lên nhiều cảm xúc sâu sắc.
ngoại động từ
  1. làm bầm tím
  2. làm giập (quả rau)
  3. (nghĩa bóng) làm tổn thương, làm đau
    • Meurtrir le coeur
      làm đau lòng
  4. (từ , nghĩa ) giết, ám sát

Similar Spellings

Words Mentioning "meurtrir"

Comments and discussion on the word "meurtrir"