Characters remaining: 500/500
Translation

meulage

Academic
Friendly

Từ "meulage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự mài" hoặc "sự ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như cơ khí, chế tạo, hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm khi nói về quá trình làm nhẵn hoặc làm mịn một bề mặt nào đó.

Giải thích chi tiết về từ "meulage":
  1. Định nghĩa:

    • "Meulage" diễn tả quá trình mài, thường nhằm mục đích làm cho bề mặt của một vật trở nên mịn hơn hoặc để đạt được một kích thước chính xác.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "meulage" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngành công nghiệp, "meulage" có thể được phân loại theo loại vật liệu hoặc kỹ thuật mài, như "meulage à l'eau" (mài bằng nước) hoặc "meulage à la main" (mài bằng tay).
  5. Từ gần giống:

    • "Meule" (bánh xe mài): Là danh từ chỉ công cụ được sử dụng trong quá trình mài.
    • "Moudre" (mài, xay): Động từ có nghĩaxay hoặc mài một cái gì đó thành bột.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Polissage" (sự đánh bóng): Mặc dù có nghĩa hơi khác một chút, nhưng đều liên quan đến việc làm cho bề mặt mịn màng hơn.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms nổi bật liên quan đến "meulage", nhưng bạn có thể gặp cụm động từ như "faire un meulage" (thực hiện một sự mài) trong các văn cảnh kỹ thuật.
Tổng kết:

Từ "meulage" là một thuật ngữ quan trọng trong các ngành liên quan đến chế tạo gia công, giúp diễn tả quá trình làm nhẵn chính xác bề mặt của các vật liệu.

danh từ giống đực
  1. sự mài, sự

Comments and discussion on the word "meulage"