Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mettre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
khùng
dinh điền
tức giận
chịu hàng
giam cầm
phụng chiếu
đề chủ
dọn dẹp
phát mại
nương bóng
cố sức
nổi xung
bắt giam
đóng điện
léo
nêu bật
đâm khùng
động binh
khởi sự
hành đạo
đánh đôi
nổi giận
xáo trộn
xáo trộn
thắng bộ
thử lòng
tạnh ráo
xử quyết
trồng răng
đăng trình
đăng đồ
tống lao
ra quân
tống giam
đóng chai
hạ ngục
sinh thành
hành quyết
lên trang
lăn tay
thành gia
làm khổ
khởi động
đả thông
phụng chỉ
phóng hoả
xếp đống
bỏ ống
bỏ tù
dè chừng
phá ngang
mai phục
vua bếp
đuổi
sân si
xử tử
hạ bút
hành hình
in tay
lên đường
náu
căng buồm
đánh gục
đánh môi
hoàn tất
nhập quan
xử tử
đóng bao
tra tấn
đợ
nổi doá
khởi hành
chỉ
treo giải
dụng võ
chịu thua
đứng lên
giao tiếp
cùm
bỏ xó
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last