Từ "metteur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các cụm từ để chỉ những người thực hiện một công việc cụ thể. Dưới đây là một số định nghĩa và cách sử dụng từ "metteur", kèm theo ví dụ minh họa:
1. Metteur au point
Định nghĩa: Người thợ hiệu chỉnh, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.
Ví dụ: "Le metteur au point a réussi à améliorer le fonctionnement de la machine." (Người thợ hiệu chỉnh đã thành công trong việc cải thiện hoạt động của máy móc.)
2. Metteur en œuvre
Định nghĩa: Người vận dụng, chỉ người thực hiện hoặc triển khai một dự án hoặc kế hoạch.
Ví dụ: "Il est le metteur en œuvre du projet de développement durable." (Anh ấy là người thực hiện dự án phát triển bền vững.)
3. Metteur en ondes
Định nghĩa: Người bố trí buổi phát, thường sử dụng trong lĩnh vực truyền hình, phát thanh.
Ví dụ: "Le metteur en ondes s'assure que tout est prêt pour le direct." (Người bố trí buổi phát đảm bảo rằng mọi thứ đã sẵn sàng cho chương trình trực tiếp.)
4. Metteur en pages
Định nghĩa: Thợ lên trang, dùng trong ngành in ấn, chỉ người chịu trách nhiệm sắp xếp nội dung trên trang.
Ví dụ: "Le metteur en pages a fait un excellent travail pour le magazine." (Người thợ lên trang đã làm một công việc xuất sắc cho tạp chí.)
5. Metteur en scène
Định nghĩa: Người đạo diễn, người chịu trách nhiệm về việc dàn dựng một vở kịch hoặc một bộ phim.
Ví dụ: "Le metteur en scène a choisi un casting exceptionnel pour sa nouvelle pièce." (Người đạo diễn đã chọn một dàn diễn viên xuất sắc cho vở kịch mới của mình.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Metteur thường đi kèm với các danh từ khác để tạo thành những cụm từ chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa có thể là "responsable" (người chịu trách nhiệm) trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng tương đương.
Idioms và Phrasal Verbs
Trong tiếng Pháp, cụm từ này không có nhiều idioms hay phrasal verbs tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mettre en pratique" (thực hiện) hoặc "mettre en avant" (nêu bật, làm nổi bật) có thể liên quan đến việc thực hiện công việc hoặc ý tưởng.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "metteur", hãy chú ý đến lĩnh vực mà bạn đang đề cập, vì nghĩa của từ có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh.