Characters remaining: 500/500
Translation

metteur

Academic
Friendly

Từ "metteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các cụm từ để chỉ những người thực hiện một công việc cụ thể. Dưới đâymột số định nghĩa cách sử dụng từ "metteur", kèm theo ví dụ minh họa:

1. Metteur au point
  • Định nghĩa: Người thợ hiệu chỉnh, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.
  • Ví dụ: "Le metteur au point a réussi à améliorer le fonctionnement de la machine." (Người thợ hiệu chỉnh đã thành công trong việc cải thiện hoạt động của máy móc.)
2. Metteur en œuvre
  • Định nghĩa: Người vận dụng, chỉ người thực hiện hoặc triển khai một dự án hoặc kế hoạch.
  • Ví dụ: "Il est le metteur en œuvre du projet de développement durable." (Anh ấyngười thực hiện dự án phát triển bền vững.)
3. Metteur en ondes
  • Định nghĩa: Người bố trí buổi phát, thường sử dụng trong lĩnh vực truyền hình, phát thanh.
  • Ví dụ: "Le metteur en ondes s'assure que tout est prêt pour le direct." (Người bố trí buổi phát đảm bảo rằng mọi thứ đã sẵn sàng cho chương trình trực tiếp.)
4. Metteur en pages
  • Định nghĩa: Thợ lên trang, dùng trong ngành in ấn, chỉ người chịu trách nhiệm sắp xếp nội dung trên trang.
  • Ví dụ: "Le metteur en pages a fait un excellent travail pour le magazine." (Người thợ lên trang đã làm một công việc xuất sắc cho tạp chí.)
5. Metteur en scène
  • Định nghĩa: Người đạo diễn, người chịu trách nhiệm về việc dàn dựng một vở kịch hoặc một bộ phim.
  • Ví dụ: "Le metteur en scène a choisi un casting exceptionnel pour sa nouvelle pièce." (Người đạo diễn đã chọn một dàn diễn viên xuất sắc cho vở kịch mới của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Metteur thường đi kèm với các danh từ khác để tạo thành những cụm từ chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa có thể"responsable" (người chịu trách nhiệm) trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng tương đương.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, cụm từ này không nhiều idioms hay phrasal verbs tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mettre en pratique" (thực hiện) hoặc "mettre en avant" (nêu bật, làm nổi bật) có thể liên quan đến việc thực hiện công việc hoặc ý tưởng.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "metteur", hãy chú ý đến lĩnh vực bạn đang đề cập, nghĩa của từ có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. (Metteur au point) thợ hiệu chỉnh
  2. (Metteur en oeuvre) thợ nạm ngọc; (nghĩa bóng) người vận dụng
  3. (Metteur en ondes) người bố trí buổi phát (truyền hình...)
  4. (Metteur en pages) (ngành in) thợ lên trang
  5. (Metteur en scène) (sân khấu) người đạo diễn

Comments and discussion on the word "metteur"