Characters remaining: 500/500
Translation

methylene

/'meθili:n/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "methylene"

1. Định nghĩa:Methylene (tiếng Việt: metylen) một hợp chất hóa học công thức hóa học CH₂. một nhóm chức trong hóa học hữu cơ, thường xuất hiện trong nhiều hợp chất khác nhau, bao gồm các loại nhựa, dung môi thuốc nhuộm. Methylene cũng có mặt trong cấu trúc của một số phân tử hữu cơ, đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.

2. dụ sử dụng: - "Methylene blue is a dye used in biology to stain cells." (Metylen xanh một loại thuốc nhuộm được sử dụng trong sinh học để nhuộm tế bào.) - "The methylene group is often found in organic compounds." (Nhóm metylen thường được tìm thấy trong các hợp chất hữu cơ.)

3. Các biến thể của từ: - "Methylene chloride" (methylene clorua): một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi như một dung môi. - "Methylene glycol" (methylene glycol): một hợp chất hóa học khác liên quan đến metylen.

4. Sử dụng nâng cao: - Trong hóa học, người ta thường nói đến "methylene bridge" (cầu metylen), một cấu trúc trong phân tử chứa nhóm metylen kết nối hai phần khác nhau của phân tử. - "The reactivity of compounds containing methylene groups can lead to various chemical reactions, such as polymerization." (Tính phản ứng của các hợp chất chứa nhóm metylen có thể dẫn đến nhiều phản ứng hóa học khác nhau, chẳng hạn như phản ứng trùng hợp.)

5. Từ gần giống đồng nghĩa: - "Methanol" (methanol): một loại rượu đơn giản, công thức hóa học CH₃OH, liên quan nhưng khác với metylen. - "Methyl" (methyl): nhóm chức CH₃, liên quan đến metylen nhưng số nguyên tử carbon khác nhau.

6. Idioms phrasal verbs:Mặc dù từ "methylene" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến , trong lĩnh vực hóa học, người ta thường sử dụng các thuật ngữ như "to synthesize" (tổng hợp) để nói về quá trình tạo ra các hợp chất chứa nhóm metylen.

danh từ
  1. (hoá học) Metylen

Words Containing "methylene"

Comments and discussion on the word "methylene"