Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mercy killing
/'mə:si,kiliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài)
Related search result for "mercy killing"
Comments and discussion on the word "mercy killing"