Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mercredi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngày thứ tư
    • mercredi des cendres
      (tôn giáo) ngày lễ tro (ngày thứ nhất trong mùa chay)
Comments and discussion on the word "mercredi"