Từ "mendicant" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ: Kẻ ăn xin, người ăn mày, người hành khất.
Tính từ: Liên quan đến việc ăn xin, sống bằng cách xin tiền, thức ăn hoặc sự giúp đỡ từ người khác.
Giải thích:
Từ "mendicant" thường được sử dụng để chỉ những người sống dựa vào sự giúp đỡ của người khác, thường là trong tình trạng nghèo khổ. Trong lịch sử, từ này cũng được dùng để chỉ một số loại thầy tu, như thầy tu hành khất, những người từ bỏ tài sản cá nhân để sống cuộc sống đơn giản và dựa vào lòng tốt của người khác.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Beggar: Kẻ ăn xin, người ăn mày.
Vagrant: Người lang thang, thường không có nơi ở cố định và sống bằng cách xin tiền hoặc thức ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
To beg for mercy: Xin tha thứ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cầu xin sự khoan dung.
To live hand-to-mouth: Sống chật vật, chỉ đủ sống từng ngày, không có tích lũy.
Kết luận:
Từ "mendicant" không chỉ đơn thuần chỉ về kẻ ăn xin mà còn mang theo những ý nghĩa văn hóa và lịch sử sâu sắc.