Characters remaining: 500/500
Translation

mendicant

/'mendikənt/
Academic
Friendly

Từ "mendicant" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ: Kẻ ăn xin, người ăn mày, người hành khất.
  • Tính từ: Liên quan đến việc ăn xin, sống bằng cách xin tiền, thức ăn hoặc sự giúp đỡ từ người khác.
Giải thích:

Từ "mendicant" thường được sử dụng để chỉ những người sống dựa vào sự giúp đỡ của người khác, thường trong tình trạng nghèo khổ. Trong lịch sử, từ này cũng được dùng để chỉ một số loại thầy tu, như thầy tu hành khất, những người từ bỏ tài sản cá nhân để sống cuộc sống đơn giản dựa vào lòng tốt của người khác.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The city has many mendicants who rely on the generosity of passersby." (Thành phố nhiều kẻ ăn xin phụ thuộc vào lòng hảo tâm của những người qua đường.)
  2. Tính từ:

    • "The mendicant lifestyle requires a great deal of humility." (Cuộc sống hành khất đòi hỏi nhiều sự khiêm nhường.)
Biến thể của từ:
  • Mendicancy (danh từ): Tình trạng ăn xin, nghề ăn xin.
    • dụ: "The government is trying to reduce mendicancy in the streets." (Chính phủ đang cố gắng giảm tình trạng ăn xin trên đường phố.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Beggar: Kẻ ăn xin, người ăn mày.
  • Vagrant: Người lang thang, thường không nơicố định sống bằng cách xin tiền hoặc thức ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The mendicant friars played a significant role in the spread of Christianity in medieval Europe." (Các thầy tu hành khất đã đóng một vai trò quan trọng trong việc lan tỏa Kitô giáochâu Âu thời trung cổ.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To beg for mercy: Xin tha thứ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cầu xin sự khoan dung.
  • To live hand-to-mouth: Sống chật vật, chỉ đủ sống từng ngày, không tích lũy.
Kết luận:

Từ "mendicant" không chỉ đơn thuần chỉ về kẻ ăn xin còn mang theo những ý nghĩa văn hóa lịch sử sâu sắc.

tính từ
  1. ăn xin, ăn mày, hành khất
    • mendicant friar
      thầy tu hành khất
danh từ
  1. kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
  2. (sử học) thầy tu hành khất

Synonyms

Words Mentioning "mendicant"

Comments and discussion on the word "mendicant"