Characters remaining: 500/500
Translation

mendelism

/'mendilizm/
Academic
Friendly

Từ "mendelism" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực sinh vật học, có nghĩa "học thuyết Mendel" hoặc "học thuyết di truyền của Mendel". Từ này được đặt theo tên của nhà khoa học Gregor Mendel, người đã nghiên cứu về di truyền đưa ra những nguyên tắc cơ bản về cách các đặc điểm di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Mendelism học thuyết nghiên cứu về di truyền, dựa trên các thí nghiệm của Gregor Mendel với cây đậu Lan. Học thuyết này cho rằng các đặc điểm di truyền được quy định bởi các gen được truyền qua các thế hệ theo những quy luật nhất định, dụ như quy luật phân ly quy luật kết hợp độc lập.

  2. dụ sử dụng:

    • "Mendelism explains how traits are inherited from parents to offspring." (Mendelism giải thích cách các đặc điểm được di truyền từ cha mẹ sang con cái.)
    • "The principles of mendelism form the foundation of modern genetics." (Các nguyên tắc của mendelism tạo thành nền tảng của di truyền học hiện đại.)
Biến thể từ gần giống:
  • Genetics: Di truyền học, lĩnh vực nghiên cứu rộng hơn, bao gồm mendelism các khía cạnh khác của di truyền.
  • Heredity: Di truyền, chỉ quá trình các đặc điểm tính trạng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The implications of mendelism can be seen in the study of genetic disorders." (Những tác động của mendelism có thể thấy trong việc nghiên cứu các rối loạn di truyền.)
  • "Mendelism was revolutionary in its time, laying the groundwork for future genetic research." (Mendelism đã tạo ra một cuộc cách mạng trong thời của , đặt nền tảng cho nghiên cứu di truyền trong tương lai.)
Từ đồng nghĩa:
  • Mendelian genetics: Di truyền học Mendel, thường được sử dụng để chỉ các nguyên tắc di truyền do Mendel đưa ra.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "mendelism" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng một số cụm từ trong lĩnh vực di truyền có thể được dùng, chẳng hạn như: - "Pass on": Di truyền (truyền lại đặc điểm từ thế hệ trước). - dụ: "Certain traits can be passed on from parents to their children." (Một số đặc điểm có thể được di truyền từ cha mẹ sang con cái.)

Kết luận:

"Mendelism" một khái niệm quan trọng trong sinh vật học di truyền học, giúp chúng ta hiểu hơn về cách các đặc điểm di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

danh từ
  1. (sinh vật học) học thuyết Man-dden (về di truyền)

Synonyms

Comments and discussion on the word "mendelism"