Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chủ toạ
Hà Tĩnh
khơi diễn
địa danh
rong
định sở
để
đầu gió
bất tiện
kín đáo
phận
cao ráo
hội nghị
quê
hội đồng
lánh mặt
phó hội
sơ ngộ
hội ngộ
bàn mảnh
quy cách
bao trùm
ấn tượng
chất vấn
biển
sang tiểu
choán
giang tân
nằm ì
giam cầm
nguyên quán
nhà văn hóa
hiểm địa
đấu trường
gỡ mìn
bến xe
hành cung
sinh quán
thay chân
hất cẳng
thành thị
chủ tịch
lùi
thí điểm
vị trí
hiện trường
bản quán
bốc mộ
quê nhà
phới
ở lì
ngụ cư
đặt hàng
bến nước
hí trường
nhà giam
nào đó
đảm đang
mồ mả
nơi
more...