Characters remaining: 500/500
Translation

medley

/'medli/
Academic
Friendly

Từ "medley" trong tiếng Anh có nghĩa sự pha trộn hoặc sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Sự pha trộn, sự hỗn hợp: "Medley" thường được dùng để chỉ một mớ hỗn hợp của các thứ khác nhau, có thể thực phẩm, âm nhạc, hoặc bất kỳ thứ khác.
  2. Nhóm người hỗn tạp: Có thể dùng để chỉ một nhóm người xuất xứ hoặc tính cách khác nhau.
  3. Bản nhạc hỗn hợp: Trong âm nhạc, "medley" có thể chỉ một tác phẩm bao gồm nhiều đoạn trích từ các bài hát khác nhau được nối lại với nhau.
dụ sử dụng:
  • Âm nhạc: "The concert ended with a medley of popular songs from the 80s." (Buổi hòa nhạc kết thúc với một bản nhạc hỗn hợp của những bài hát nổi tiếng từ thập niên 80.)
  • Hỗn hợp thực phẩm: "She made a medley of fruits for the salad." ( ấy đã làm một mớ hỗn hợp trái cây cho món salad.)
  • Nhóm người: "The festival attracted a medley of people from all walks of life." (Lễ hội thu hút một nhóm người hỗn tạp từ mọi tầng lớp xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các bài phát biểu, bạn có thể sử dụng từ "medley" để diễn tả sự đa dạng hoặc sự phong phú trong một ngữ cảnh nào đó, dụ: "The city is a medley of cultures and traditions." (Thành phố một sự pha trộn của các nền văn hóa truyền thống.)
Biến thể của từ:
  • Medleyed (động từ): Mặc dù không phổ biến, có thể dùng để chỉ việc kết hợp nhiều phần khác nhau lại với nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mix: Sự pha trộn, kết hợp (dùng rộng rãi hơn, không chỉ trong âm nhạc).
  • Combination: Sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau.
  • Hodgepodge: Mớ hỗn độn, thường dùng để chỉ một sự pha trộn lộn xộn.
Idioms phrasal verbs:
  • Hodgepodge: Như đã đề cậptrên, thường chỉ sự hỗn tạp, không trật tự.
  • All mixed up: Nghĩa bị lẫn lộn, không rõ ràng.
Tóm lại:

Từ "medley" rất linh hoạt có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ âm nhạc đến mô tả sự đa dạng trong các lĩnh vực khác.

danh từ
  1. sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp
  2. bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "medley"

Comments and discussion on the word "medley"