Characters remaining: 500/500
Translation

meddlersome

/'medlsəm/
Academic
Friendly

Từ "meddlersome" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa người hoặc hành động thích xen vào việc của người khác, thường gây rắc rối hoặc phiền toái cho họ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người không biết chừng mực trong việc can thiệp vào chuyện riêng tư của người khác.

Giải thích từ "meddlersome" bằng tiếng Việt:

Meddlersome có thể được dịch "hay xen vào việc của người khác" hoặc "lăng xăng quấy rầy". Những người tính cách này thường không thể giữ khoảng cách thích can thiệp vào vấn đề của người khác, mặc dù họ không phải người trách nhiệm hay liên quan đến vấn đề đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is very meddlesome, always trying to give unsolicited advice on my personal life."
    • ( ấy rất hay xen vào việc của người khác, luôn cố gắng cho lời khuyên không được yêu cầu về cuộc sống riêng tư của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His meddlesome nature often leads to misunderstandings among friends, as he tends to involve himself in their disputes."
    • (Bản chất hay xen vào việc của anh ấy thường dẫn đến những hiểu lầm giữa bạn bè, anh ấy xu hướng can thiệp vào các cuộc tranh cãi của họ.)
Biến thể của từ:
  • Meddle (động từ): Can thiệp, xen vào.

    • dụ: "Please don't meddle in my affairs."
    • (Làm ơn đừng xen vào công việc của tôi.)
  • Meddling (danh từ): Hành động can thiệp, xen vào.

    • dụ: "His meddling caused a lot of trouble."
    • (Sự can thiệp của anh ấy đã gây ra nhiều rắc rối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intrusive: Thích xâm phạm vào không gian riêng tư của người khác.
  • Nosy: Thích tò mò, hay hỏi han về chuyện riêng tư của người khác.
  • Interfering: Can thiệp, xen vào, thường mang nghĩa tiêu cực.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Butt in": Xen vào, cắt ngang cuộc trò chuyện của người khác.

    • dụ: "He always butts in when I’m trying to talk."
    • (Anh ấy luôn xen vào khi tôi đang cố gắng nói chuyện.)
  • "Stick your nose in": Đưa mũi vào chuyện của người khác.

    • dụ: "I wish she would stop sticking her nose in my business."
    • (Tôi ước ấy sẽ ngừng việc đưa mũi vào chuyện của tôi.)
Kết luận:

Từ "meddlersome" rất hữu ích để mô tả những người không biết giữ khoảng cách thường gây rắc rối cho người khác bằng cách can thiệp vào cuộc sống của họ.

tính từ
  1. hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy ((cũng) meddling)

Words Containing "meddlersome"

Comments and discussion on the word "meddlersome"