Characters remaining: 500/500
Translation

medalled

/'medld/
Academic
Friendly

Từ "medalled" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng để miêu tả một người hoặc một đội bóng đã giành được huy chương, thường trong các cuộc thi thể thao. Đây dạng quá khứ phân từ của động từ "medal", có nghĩa được trao huy chương.

Định nghĩa:
  • Medalled (tính từ): Được tặng huy chương, thường để chỉ những người đã thành tích xuất sắc trong thể thao hoặc các cuộc thi.
dụ sử dụng:
  1. She is a medalled athlete who has competed in several Olympic Games.

    • ấy một vận động viên đã giành huy chương đã tham gia nhiều kỳ Thế vận hội.
  2. The medalled team celebrated their victory with a parade.

    • Đội bóng đã giành huy chương ăn mừng chiến thắng của họ bằng một buổi diễu hành.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao, từ "medalled" thường được dùng để làm nổi bật thành tích của những vận động viên hoặc đội thể thao, đặc biệt khi nói về các sự kiện lớn như Thế vận hội hay Giảiđịch thế giới.
Biến thể của từ:
  • Medal (động từ): Trao huy chương.
    • dụ: The athlete was medal in the competition.
  • Medalist (danh từ): Người nhận huy chương.
    • dụ: She is a gold medalist in swimming.
Từ gần giống:
  • Awarded (tính từ): Được trao thưởng, có thể không chỉ huy chương còn các giải thưởng khác.
  • Champion (danh từ): Nhàđịch, người chiến thắng trong một cuộc thi.
Từ đồng nghĩa:
  • Decorated: Được tặng thưởng, thường chỉ những thành tựu trong quân đội hoặc thể thao.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Bring home the gold: Giành huy chương vàng.

    • dụ: The team worked hard to bring home the gold from the tournament.
  • Go for gold: Nỗ lực để đạt được thành công lớn nhất, thường trong thể thao.

    • dụ: She decided to go for gold in the upcoming championship.
tính từ
  1. được tặng huy chương

Comments and discussion on the word "medalled"