Từ "medalled" trong tiếng Anh là một tính từ được sử dụng để miêu tả một người hoặc một đội bóng đã giành được huy chương, thường là trong các cuộc thi thể thao. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "medal", có nghĩa là được trao huy chương.
She is a medalled athlete who has competed in several Olympic Games.
The medalled team celebrated their victory with a parade.
Bring home the gold: Giành huy chương vàng.
Go for gold: Nỗ lực để đạt được thành công lớn nhất, thường trong thể thao.