Characters remaining: 500/500
Translation

measurement

/'məʤəmənt/
Academic
Friendly

Giải thích từ "measurement":

Từ "measurement" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự đo lường hay phép đo. thường được dùng để chỉ quá trình xác định kích thước, trọng lượng, thể tích hoặc các đặc tính khác của một vật thể.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự đo lường: "Measurement" có thể ám chỉ đến hành động đo lường hoặc kết quả của quá trình đo lường.

    • dụ: "The measurement of the room is 20 square meters." (Sự đo lường của căn phòng 20 mét vuông.)
  2. Hệ thống đo lường: nhiều hệ thống đo lường khác nhau, chẳng hạn như hệ mét (metric system) hệ đo lường Anh (imperial system).

    • dụ: "The metric system is used in most countries." (Hệ đo lường mét được sử dụnghầu hết các quốc gia.)
  3. Kích thước cụ thể: "Measurement" cũng có thể chỉ kích thước cụ thể của một vật.

    • dụ: "Can you take the measurements of this table?" (Bạn có thể đo kích thước của cái bàn này không?)
Biến thể của từ:
  • Measure (động từ): Để đo lường.

    • dụ: "Please measure the length of the table." (Vui lòng đo chiều dài của cái bàn.)
  • Measuring (danh từ động từ hiện tại phân từ): Hành động đang đo lường.

    • dụ: "Measuring the ingredients is important for baking." (Đo lường nguyên liệu rất quan trọng trong việc nướng bánh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assessment: Đánh giá (thường liên quan đến việc đo lường nhưng có thể không chỉ về kích thước).
  • Evaluation: Đánh giá (cũng có thể không liên quan đến kích thước liên quan đến chất lượng).
  • Dimension: Kích thước (thường chỉ một khía cạnh cụ thể như chiều dài, chiều rộng hoặc chiều cao).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Measure up to something: Đạt được tiêu chuẩn nào đó.

    • dụ: "He didn't measure up to the expectations of his parents." (Anh ấy không đạt được kỳ vọng của cha mẹ mình.)
  • Take someone's measure: Đánh giá ai đó.

    • dụ: "It took me a while to take her measure." (Tôi đã mất một thời gian để đánh giá ấy.)
Tóm lại:

Từ "measurement" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. sự đo lường; phép đo
    • the system of measurement
      hệ thống đo lường
  2. kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
    • to take the measurements of
      đo kích thước, lấy kích thước (của cái )

Synonyms

Words Containing "measurement"

Words Mentioning "measurement"

Comments and discussion on the word "measurement"