Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

may-ô

Academic
Friendly

Từ "may-ô" trong tiếng Việt một từ chỉ một loại trang phục, thường được dùng để chỉ áo tắm hoặc áo đi biển. "May-ô" thường được làm từ chất liệu nhẹ, thoáng mát, có thể vải co giãn để dễ dàng di chuyển khi bơi lội hoặc tham gia các hoạt động dưới nước.

Định nghĩa:
  • May-ô: một loại áo mặc khi bơi hoặc đi biển, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nắng nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay, tôi sẽ đi biển mặc may-ô."
    • " ấy đã mua một bộ may-ô mới để đi bơi."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi đi du lịch biển, tôi luôn chuẩn bị ít nhất hai bộ may-ô để thay đổi."
    • "May-ô không chỉ chức năng bảo vệ da khỏi nắng còn giúp người mặc cảm thấy thoải mái khi bơi."
Biến thể của từ:
  • May-ô bơi: Chỉ áo may-ô chuyên dụng cho việc bơi lội.
  • May-ô nữ / may-ô nam: Phân biệt giữa áo may-ô dành cho nữ nam.
Cách sử dụng:
  • Thời trang: Nhiều người chọn may-ô không chỉ để bơi còn để tạo phong cách khi đi biển.
  • Sử dụng trong thể thao: Trong các môn thể thao dưới nước, may-ô trang phục chính để đảm bảo tự do vận động.
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "may-ô" có thể được sử dụng để nói về những kiểu dáng khác nhau của áo bơi, chẳng hạn như: - "May-ô một mảnh" (áo bơi liền thân). - "May-ô hai mảnh" (bao gồm áo ngực quần).

Từ gần giống:
  • Áo tắm: từ đồng nghĩa, nhưng thường được sử dụng chung cho cả nam nữ.
  • Đồ bơi: Cũng một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả may-ô các loại trang phục bơi khác.
Từ liên quan:
  • Bơi: Hành động sử dụng may-ô.
  • Bãi biển: Nơi thường được mặc may-ô.
  1. X. áo may-ô.

Words Containing "may-ô"

Comments and discussion on the word "may-ô"