Characters remaining: 500/500
Translation

mauresque

Academic
Friendly

Từ "mauresque" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về phong cách Hồi giáo" hoặc "theo phong cách Moorish". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm nghệ thuật, kiến trúc, hoặc văn hóa nguồn gốc từ các nền văn minh Hồi giáo, đặc biệttrong bối cảnh của các vùng đất người Moors (người Hồi giáo) đã từng sinh sống, như Tây Ban Nha Bắc Phi.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Mauresque" là một tính từ dùng để mô tả những yếu tố, phong cách, hoặc nghệ thuật liên quan đến người Moors, một nhóm người Hồi giáo đã ảnh hưởng lớn đến kiến trúc văn hóa ở châu Âu, đặc biệt là ở Tây Ban Nha.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong kiến trúc, "mauresque" thường được dùng để mô tả các công trình các yếu tố như hình vòm, họa tiết tinh xảo, sự kết hợp của các yếu tố kiến trúc Hồi giáo châu Âu.
    • Ví dụ: "La mosquée de Cordoue est un exemple magnifique d'architecture mauresque." (Nhà thờ Hồi giáo Cordoba là một ví dụ tuyệt vời về kiến trúc Hồi giáo.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa có thể là "islamique" (Hồi giáo) khi nhấn mạnh đến yếu tố tôn giáo hơn là phong cách nghệ thuật.
    • Từ gần giống: "arabe" (Ả Rập) nhưng không hoàn toàn giống, "mauresque" thường liên quan đến người Moors văn hóa Tây Ban Nha.
  4. Sử dụng nâng cao:

    • Trong nghệ thuật, bạn có thể nói về "style mauresque" khi mô tả một tác phẩm nghệ thuật ảnh hưởng từ văn hóa Hồi giáo.
    • Ví dụ: "Cette peinture présente des motifs mauresques qui rappellent l'Andalousie." (Bức tranh này những họa tiết Hồi giáo gợi nhớ đến Andalusia.)
  5. Chú ý:

    • Từ "mauresque" có thể được dùng trong cả bối cảnh lịch sử hiện đại, nhưng thường mang tính chất miêu tả về sự giao thoa văn hóa.
    • Khi sử dụng, chú ý đến bối cảnh để phân biệt giữa các yếu tố văn hóa, kiến trúc nghệ thuật.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "mauresque" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, việc sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa nghệ thuật có thể mang lại nhiều cơ hội để mở rộng từ vựng hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa Hồi giáo ảnh hưởng của .

tính từ
  1. (nghệ thuật; từ , nghĩa ) (thuộc) Hồi giáo
    • Style mauresque
      phong cách Hồi giáo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mauresque"