Characters remaining: 500/500
Translation

matricide

/'meitrisaid/
Academic
Friendly

Từ "matricide" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "tội giết mẹ". Đâymột từ khá hiếm ý nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh pháp xã hội. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Matricide (danh từ): Tội giết mẹ, hành động một người con (enfant) giết chết mẹ của mình.
  • Matricide (tính từ): Có thể dùng để mô tả những điều liên quan đến tội giết mẹ, nhưng rất hiếm khi được sử dụngdạng tính từ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfant matricide: Đứa con giết mẹ.

    • Ví dụ: "Le jeune homme a été condamné pour matricide." (Chàng trai trẻ đã bị kết án tội giết mẹ.)
  2. Tội matricide: Hành vi giết mẹ.

    • Ví dụ: "Le matricide est un crime très rare mais très choquant." (Tội giết mẹmột tội ác rất hiếm nhưng rất sốc.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "matricide" có thể được dùng để bàn luận về các vụ án cụ thể, nghiên cứu tâmtội phạm, hoặc thảo luận về các hậu quả xã hội của hành động này.
    • Ví dụ: "Les experts en criminologie étudient les motivations derrière le matricide." (Các chuyên gia về tội phạm học nghiên cứu động cơ đứng sau tội giết mẹ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Parricide: Tội giết cha, có nghĩagiết chết cha (từ này cũng ít phổ biến nhưng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tội ác gia đình).
  • Fratricide: Tội giết anh/em, tức là hành động giết chết anh hoặc em ruột.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "matricide" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể dùng "tuer sa mère" để diễn đạt cùng một ý tưởng.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "matricide", một từ rất chuyên biệt nghiêm trọng.
Chú ý:
  • "Matricide" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp tâmhọc, không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi nói về các hành động bạo lực trong gia đình, cần chú ý tới cách diễn đạt để không làm cho ngữ cảnh trở nên nặng nề hoặc khó chịu.
tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết mẹ
    • Enfant matricide
      đứa con giết mẹ
danh từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giết mẹ
danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tội giết mẹ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "matricide"