Characters remaining: 500/500
Translation

matras

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "matras" là một danh từ giống đực (le matras), thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Trong tiếng Việt, "matras" được dịch là "bình cầu cổ dài". Đâymột dụng cụ thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các thí nghiệm hóa học, đặc biệt là khi cần đun nóng các chất lỏng hay thực hiện các phản ứng hóa học.

Định nghĩa:
  • Matras (le matras): Bình cầu cổ dài, thường thân hình tròn cổ hẹp, được dùng để chứa chất lỏng có thể được nắp kín.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Trong hóa học:

    • Ví dụ: "Le chimiste a utilisé un matras pour mélanger les réactifs." (Nhà hóa học đã sử dụng một bình cầu cổ dài để trộn các chất phản ứng.)
  2. Hình ảnh hoặc ẩn dụ: Đôi khi, "matras" cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh ẩn dụ để chỉ những ý tưởng hoặc khái niệm đang được "nuôi dưỡng" hoặc "phát triển".

    • Ví dụ: "Ses idées sont comme un matras, elles évoluent avec le temps." (Những ý tưởng của anh ấy giống như một bình cầu cổ dài, chúng phát triển theo thời gian.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bình (bình chung): Trong nhiều ngữ cảnh, từ "bình" có thể được sử dụng để chỉ các loại dụng cụ chứa, nhưng "matras" cụ thể hơn về hình dạng chức năng.
  • Flacon: Là một loại bình nhỏ hơn, thường dùng để chứa hóa chất.
  • Erlenmeyer (bình Erlenmeyer): Là một loại bình khác hình dáng đặc trưng, thường được dùng trong phòng thí nghiệm.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "matras". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, có thể nói đến việc "préparer un mélange dans un matras" (chuẩn bị một hỗn hợp trong bình cầu cổ dài) như một cách diễn đạt cụ thể.
Kết luận:

"Matras" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, việc hiểu về sẽ giúp bạn nền tảng vững chắc khi nghiên cứu về các thí nghiệm phản ứng hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) bình cầu cổ dài

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "matras"