Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maternité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tư cách làm mẹ
    • La maternité a ses joies et ses peines
      làm mẹ có vui có khổ
  • sự sinh đẻ
    • Elle a eu trois maternités rapprochées
      bà ta sinh đẻ ba lần sát nhau
  • nhà hộ sinh
  • (nghệ thuật) tranh mẹ con, tượng mẹ con
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình mẹ
Related search result for "maternité"
Comments and discussion on the word "maternité"