Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
martelage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn
  • (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành lại, bằng búa dấu)
  • (thú y học) từ cũ, nghĩa cũ sự nện búa đập giập thừng tính (để thiến bò)
Comments and discussion on the word "martelage"