Từ "martèlement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là sự đập búa, sự nện búa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ là sự hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa bóng bẩy.
Định nghĩa chi tiết:
Martèlement: Sự đập, nện hoặc tiếng đập liên tục, thường liên quan đến âm thanh mạnh mẽ và đều đặn. Trong ngữ cảnh bóng bẩy, nó có thể ám chỉ đến một sự việc diễn ra liên tục và mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng lớn.
Ví dụ sử dụng:
"Le martèlement des nouvelles médias sur ce sujet a influencé l’opinion publique." (Sự nện búa của các tin tức trên phương tiện truyền thông về vấn đề này đã ảnh hưởng đến dư luận.)
"Son discours était un martèlement de vérités qui ne pouvaient pas être ignorées." (Bài phát biểu của anh ta là một sự nện búa của những sự thật không thể bị phớt lờ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Marteler: Động từ "marteler" có nghĩa là đập, nện hoặc làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng, mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Il a martelé ses idées lors de la réunion." (Anh ấy đã nện ý tưởng của mình trong cuộc họp.)
Martel: Danh từ "martel" có nghĩa là búa (cái búa). Đây là một từ gần nghĩa với "martèlement".
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù từ "martèlement" không có nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến tiếng ồn hoặc sự ảnh hưởng mạnh mẽ như: - "Faire du bruit": Tạo ra tiếng ồn. - "Mettre l'accent sur": Nhấn mạnh điều gì đó.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng "martèlement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang nghĩa tích cực khi nói về sự quyết tâm hoặc rõ ràng, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự ồn ào hay áp lực.