Characters remaining: 500/500
Translation

martèlement

Academic
Friendly

Từ "martèlement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chínhsự đập búa, sự nện búa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉsự hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa bóng bẩy.

Định nghĩa chi tiết:
  • Martèlement: Sự đập, nện hoặc tiếng đập liên tục, thường liên quan đến âm thanh mạnh mẽ đều đặn. Trong ngữ cảnh bóng bẩy, có thể ám chỉ đến một sự việc diễn ra liên tục mạnh mẽ, sức ảnh hưởng lớn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Le martèlement du marteau était assourdissant." (Tiếng đập của búa thật ầm ĩ.)
    • "On entendait le martèlement des bottes des soldats." (Chúng ta nghe thấy tiếng cồm cộp của những đôi ủng của lính.)
  2. Sử dụng bóng bẩy:

    • "Le martèlement des nouvelles médias sur ce sujet a influencé l’opinion publique." (Sự nện búa của các tin tức trên phương tiện truyền thông về vấn đề này đã ảnh hưởng đến dư luận.)
    • "Son discours était un martèlement de vérités qui ne pouvaient pas être ignorées." (Bài phát biểu của anh tamột sự nện búa của những sự thật không thể bị phớt lờ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Marteler: Động từ "marteler" có nghĩađập, nện hoặc làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng, mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Il a martelé ses idées lors de la réunion." (Anh ấy đã nện ý tưởng của mình trong cuộc họp.)
  • Martel: Danh từ "martel" có nghĩabúa (cái búa). Đâymột từ gần nghĩa với "martèlement".
Từ đồng nghĩa:
  • Fracas: Sự ồn ào, tiếng ầm ĩ.
  • Bruit: Tiếng ồn.
  • Coup: Đòn, đánh.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "martèlement" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến tiếng ồn hoặc sự ảnh hưởng mạnh mẽ như: - "Faire du bruit": Tạo ra tiếng ồn. - "Mettre l'accent sur": Nhấn mạnh điều đó.

Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng "martèlement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang nghĩa tích cực khi nói về sự quyết tâm hoặc rõ ràng, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự ồn ào hay áp lực.

danh từ giống đực
  1. sự đập búa, sự nện búa, sự quai búa
  2. tiếng búa
  3. (nghĩa bóng) tiếng cồm cọp
    • Martèlement de bottes
      tiếng ủng cồm cộp

Comments and discussion on the word "martèlement"