Characters remaining: 500/500
Translation

marronnier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "marronnier" là một danh từ giống đực, có nghĩacây dẻ, thường được gọi là "cây kẹn Ấn Độ" trong tiếng Việt. Cây này tên khoa học là Aesculus hippocastanum, thường được trồng để làm cảnh hoa đẹp cũng như bóng mát mang lại.

Giải thích chi tiết về từ "marronnier":
  1. Ý nghĩa chính:

    • Cây dẻ: Đâyý nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của từ "marronnier". Cây này những đặc điểm nhận dạng như to, hoa màu trắng hoặc hồng quả hình dạng giống như quả dẻ nhưng bên trong không ăn được.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Trong tiếng Pháp, từ "marronnier" cũng được dùng trong ngữ cảnh báo chí để chỉ những chủ đề, vấn đề hoặc bài viết thường xuyên được lặp lại theo mùa hoặc theo thời gian, giống như một chủ đề mọi người luôn quay lại.
  3. Biến thể đồng nghĩa:

    • Từ "marronnier" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "marron" (quả dẻ) khi nói về quả của cây dẻ.
    • Từ đồng nghĩa gần gũi có thể là "châtaignier" (cây dẻ ngựa), nhưng "châtaignier" chỉ về cây dẻ ăn được.
  4. Các cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "Un marronnier" trong ngữ cảnh báo chí có thể được coi như một "câu chuyện " hoặc "chủ đề nhàm chán", không mới mẻ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về những vấn đề hay chủ đề mọi người thường nhắc đến không sự thay đổi đáng kể, bạn có thể nói:
    • "Il est important d'éviter les marronniers dans nos discussions." (Quan trọngtránh những chủ đề nhàm chán trong các cuộc thảo luận của chúng ta.)
Tóm lại:

Từ "marronnier" không chỉ đơn thuầncây dẻ mà còn mang ý nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh văn hóa báo chí.

{{marronnier}}
danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) cây dẻ
    • marronnier d'Inde
      cây kẹn ấn Độ

Similar Spellings

Words Mentioning "marronnier"

Comments and discussion on the word "marronnier"