Characters remaining: 500/500
Translation

marketing

Academic
Friendly

Từ "marketing" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le marketing) có nghĩa tương tự như trong tiếng Việt: tiếp thị, nghiên cứu thị trường hoặc các hoạt động liên quan đến việc quảng bá bán sản phẩm, dịch vụ. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế thương mại.

Định nghĩa cách sử dụng

1. Định nghĩa: - Marketing: Là các hoạt động nhằm tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, phát triển sản phẩm, quảng bá bán hàng. Đâymột phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh của bất kỳ công ty nào.

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Marketeur (người làm marketing): Là người chuyên phụ trách các hoạt động tiếp thị.

    • Ví dụ: Le marketeur a lancé une nouvelle campagne publicitaire. (Người làm marketing đã phát động một chiến dịch quảng cáo mới.)
  • Marketing mix: Là sự kết hợp của các yếu tố như sản phẩm, giá cả, phân phối quảng cáo.

    • Ví dụ: Le marketing mix est crucial pour attirer les clients. (Sự kết hợp marketingrất quan trọng để thu hút khách hàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Publicité: Quảng cáo - một phần của marketing, tập trung vào việc thông báo quảng bá sản phẩm.

    • Ví dụ: La publicité est une des méthodes du marketing. (Quảng cáomột trong những phương pháp của tiếp thị.)
  • Vente: Bán hàng - thường được coi là giai đoạn cuối cùng trong quy trình marketing.

    • Ví dụ: La vente dépend beaucoup du marketing. (Bán hàng phụ thuộc nhiều vào tiếp thị.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Stratégie marketing: Chiến lược tiếp thị - kế hoạch tổng thể để tiếp cận khách hàng.

    • Ví dụ: Nous devons élaborer une stratégie marketing efficace. (Chúng ta cần xây dựng một chiến lược tiếp thị hiệu quả.)
  • Plan marketing: Kế hoạch tiếp thị - một tài liệu mô tả các hoạt động marketing sẽ được thực hiện.

    • Ví dụ: Le plan marketing doit être mis à jour chaque année. (Kế hoạch tiếp thị cần được cập nhật hàng năm.)
Kết luận

Tóm lại, "marketing" là một khái niệm rất quan trọng trong kinh doanh nhiều biến thể, từ đồng nghĩa cụm từ liên quan.

danh từ giống đực
  1. (kinh tế) tài chính sự nghiên cứu thị trường

Words Mentioning "marketing"

Comments and discussion on the word "marketing"