Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marchepied
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bậc lên xuống (xe buýt, xe điện)
  • ghế để chân (khi ngồi)
  • (nghĩa bóng) phương tiện tiến thân, bậc leo
Comments and discussion on the word "marchepied"