Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maravédis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồng maravêđi, đồng xu (tiền Tây Ban Nha)
    • n'avoir pas un maravédis
      không một xu dính túi
Comments and discussion on the word "maravédis"